|
Kyocera TASKalfa 4550ci/5550ci |
TỔNG QUAN
Chức năng |
Chuẩn: Sao chụp, In, Quét màu; Chọn thêm: Fax |
Phương thức tạo ảnh |
Laser quang dẫn |
CPU |
IBM PowerPC 750CL / 750MHz |
Tốc độ in (A4) |
TASKalfa 4550ci : 45/45 trang/phút 1 mặt (Đơn sắc/Màu) TASKalfa 5550ci : 55/50 trang/phút 1 mặt (Đơn sắc/Màu) |
Quét |
75/75 trang/phút 1 mặt DP-770 Đơn sắc/Màu 45/45 trang/phút 2 mặt DP-770 Đơn sắc/Màu 80/80 trang/phút 1 mặt DP-771 Đơn sắc/Màu 140/110 trang/phút 2 mặt DP-771 Đơn sắc/Màu |
Bộ nhớ / Ổ cứng |
2GB / 320GB |
Thời gian khởi động |
30 giây |
Dung lượng giấy |
Chuẩn: 2 x 500 tờ (khay gầm) + 150 tờ (khay tay) Tối đa: 7.650 tờ (Máy + PF-740 + PF-780 + PF-740) |
Khổ giấy |
Khay gầm: Tối thiểu: A5R (Statement R) - Tối đa: 12” x 18” (304 x 457 mm) Khay tay: Tối thiểu: A6R (Statement R) - Tối đa: 12” x 18” (304 x 457 mm) và khổ dài 1.220 mm |
Định lượng giấy |
Khay gầm: 60 - 256 g/m (Chuẩn & Chọn thêm) Khay tay: 60 - 300 g/m |
In hai mặt |
Khổ giấy: B5 đến 12”x18”; Định lượng: 60 - 256 g/m2 |
Bàn điều khiển |
Màn hình cảm ứng màu 8,5” |
Kích thước (R x S x C) (Máy) |
668mm x 767mm x 747mm |
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Khổ giấy |
Tối đa: A3 (Ledger) - Tối thiểu: A6R (Statement R) |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Thời gian cho bản đầu tiên (Đơn sắc/Màu) |
TASKalfa 4550ci : 4,7 giây / 6,0 giây TASKalfa 5550ci : 4,4 giây / 5,7 giây |
Phóng to Thu nhỏ |
Tùy chọn: 25% đến 400% (1% mỗi bước) Định sẵn: Cài đặt 7 bước; Cài đặt chi tiết: 13 bước |
Nhân bản |
1 đến 999 |
CHỨC NĂNG IN
Độ phân giải |
600 x 600 dpi; 9600 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in |
PRESCRIBE, PCL6, KPDL3 (PostScript 3 compatible), XPS |
In trực tiếp |
Có |
Giao thức hỗ trợ |
AppleTalk, NetBEUI, IPv6, IPv4, IPX/SPX, IPSec, IPP, IPP over SSL, WSD Print, Bonjour |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows 2000 (Service Pack 2 hoặc mới hơn), Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Apple Macintosh OS 10.x |
Giao diện |
1.000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T; USB2.0 High Speed x 1; Cổng cắm thẻ nhớ USB x 2 |
CHỨC NĂNG QUÉT MÀU
Lựa chọn màu |
Tự động (Màu/Thang xám); Tự động (Màu/Đen trắng); Màu; Thang xám; Đen trắng |
Độ phân giải |
600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200 x 100dpi, 200 x 400dpi |
Định dạng file |
TIFF, JPEG, XPS, PDF (MMR/JPG/High-compression PDF) |
Loại bản gốc |
Văn bản, Ảnh, Văn bản + Ảnh |
Các kiểu quét |
Quét vào SMB, Quét vào Email, Quét vào FTP hoặc FTP over SSL, Quét vào USB, TWAIN, WSD |
Lưu địa chỉ |
2.000 địa chỉ, 500 nhóm |
Lựa chọn màu |
Tự động (Màu/Thang xám); Tự động (Màu/Đen trắng); Màu; Thang xám; Đen trắng |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốc |
Tối đa: A3 (Ledger) - Tối thiểu: A5 (Statement) |
Khổ giấy |
Tối đa: A3 (Ledger) - Tối thiểu: A5 (Statement) |
Phương thức nén |
MMR, MR, MH, JBIG |
Tốc độ truyền |
33,6/31,2/28,8/26,4/21,6/19,2/16,8/14,4/12,0/9,6/7,2/4,8/2,4 Kbps |
Bộ nhớ |
Chuẩn: 12MB; Tối đa: 120MB (Bộ nhớ chọn thêm cho fax) |
G3 Fax / Dual Fax / Fax mạng |
Có |
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
Nắp phẳng |
Nắp phằng Type E |
Bộ nạp và đảo bản gốc |
DP-770: Bộ nạp và đảo bản gốc DP-771: Bộ nạp và quét 2 mặt bản gốc cùng lúc |
Khay giấy |
PF-770: Khay giấy cạnh 3.000 tờ (A4/Letter) PF-780: Khay đa dạng và chứa giấy PF-730: Khay giấy 500 tờ x 2 PF-740: Khay giấy 1.500 tờ x 2 (A4/Letter) |
Bộ tách tác vụ |
JS-730: Bộ tách tác vụ lắp trong JS-731: Bộ tách tác vụ lắp ngoài |
Bộ hoàn thiện |
AK-730: Bộ dẫn giấy ra bộ hoàn thiện (Luôn lắp cùng với DF-770 hoặc DF-790) DF-770: Bộ hoàn thiện 1.000 tờ DF-790: Bộ hoàn thiện 4.000 tờ PH-7C: Bộ đục lỗ bản in/chụp MT-730: Bộ tách tài liệu 7 khay BF-730: Bộ tạo sách và gấp giấy |
Giao diện mạng tốc độ cao |
IB-50 (Thêm một cổng mạng) |
Bộ phận fax |
Fax System (V) |
Bộ phận Internet fax |
Internet Fax Kit (A) / (A) AC |
0919 337 377