|
Kyocera FS-3140MFP |
TỔNG QUAN
Loại máy |
Máy đa chức năng đơn sắc khổ A4 |
Công nghệ |
KYOCERA ECOSYS Laser, Đơn sắc |
Tốc độ |
Lên tới 40 trang A4/phút (Cho cả copy và in) |
Công suất cực đại |
Tối đa 200.000 trang A4 / tháng |
Công suất trung bình |
8.000 trang A4 / tháng |
Thời gian khởi động |
Dưới 22 giây tính từ khi bật máy |
Bản in đầu tiên |
Sau 9,5 giây |
Bản chụp đầu tiên |
Sau 7 giây |
Kích thước |
494 x 497,1 x 545,5 mm |
Trọng lượng |
25,8 kg |
Điện năng tiêu thụ |
Hoạt động: 677 W, Chờ: 98 W, Nghỉ: 11W |
Nguồn điện |
AC 220 240 V, 50/60 Hz |
Độ ồn (ISO 7779) |
Hoạt động: 55 dB(A), Chờ: 30 dB(A) |
Tiêu chuẩn an toàn |
TUV/GS, CE – Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 về quản lý chất lượng và tiêu chuẩn ISO 14001 về môi trường. |
Bộ nhớ |
Chuẩn 256 MB (2 x 128 MB DIMM), Tối đa 768 MB RAM (256 MB + 512 MB DIMM) |
GIẤY
Dung lượng |
Khay tay: Tối đa 100 tờ, 60-220 g/m², (70 x 148 to 216 x 356 mm) Khay gầm: Tối đa 500 tờ, 60–120 g/m², tùy chọn (105 x 148 đến 216 x 356 mm) |
Sức chứa tối đa |
2.100 tờ A4 |
Bộ đảo mặt bản in |
Có sẵn (60–120 g/m², 140 x 210 mm to 216 x 356 mm) |
Khay giấy ra |
Tối đa 500 tờ mặt úp |
Bộ nạp và đảo bản gốc |
50 tờ, Quét 1 mặt 50–120 g/m², Quét 2 mặt 50–110 g/m², Tùy chọn (140 x 210 đến 216 x 356 mm) |
CHỨC NĂNG IN
Tốc độ xử lý |
PowerPC 440/667 MHz |
Ngôn ngữ điều khiển |
PRESCRIBE IIe |
Ngôn ngữ in |
PCL 6 (5e/XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), Line Printer, IBM Proprinter X24, EPSON LQ 850, DIABLO 630, PDF Direct print, XPS Direct print |
Fonts |
93 outline fonts (PCL 6, HP compatibile) + 8 (Windows Vista), 101 (KPDL3), 1 bitmap font, 45 types of one-dimensional barcodes, plus 1 type of two-dimensional barcode (PDF-417) |
Quản lý |
20 mã quản lý |
Tính năng |
In trực tiếp file PDF và file XPS, In e-mail, Internet printing IPP, IPsec, SNMPv3 |
Resolution |
1.200 x 1.200 dpi |
Hệ điều hành máy tính |
Mọi phiên bản của Windows, Mac OS X phiên bản 10.2 hoặc mới hơn, UNIX LINUX và một số hệ điều hành khác |
CHỨC NĂNG COPY
Khổ bản gốc |
A4/Legal |
Các tính năng |
Quét 1 lần in nhiều trang, Chia bộ điện tử, Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1, Chụp chứng minh thư, Đặt trước tác vụ, In ưu tiên, Chương trình, Tự động chụp 2 mặt, Tách trang, Quét liên tục, Tự động chuyển khay, Điều chỉnh mật độ ảnh |
Độ đậm nhạt |
Tự động, Tùy chọn: 7 mức |
Phóng to/thu nhỏ |
7 mức thu nhỏ / 5 mức phóng to |
Dải thu phóng |
25 - 400 % 1% mỗi bước |
Nhân bản |
1 - 999 |
Loại bản gốc |
Chữ + Ảnh; Chữ; Ảnh |
CHỨC NĂNG SCAN MÀU
Hệ điều hành máy tính |
Windows 2000(SP4), XP, Server2003, Vista, Windows 7, Server2008, Mac OS X (FTP và E-mail), LINUX (FTP và E-mail) |
Định dạng file |
PDF, JPG, TIFF, XPS |
Tính năng |
Scan màu, Danh bạ địa chỉ, Hỗ trợ LDAP, Mã hóa khi truyền dữ liệu, Gửi tới nhiều địa chỉ cùng lúc (e-mail, fax, SMB/FTP folder, print) |
Bản gốc |
Chữ, Ảnh, Chữ + Ảnh, OCR |
Khổ bản gốc |
A4 / Legal |
Các kiểu scan |
Quét vào email, Quét vào FTP, Quét vào SMB, Quét vào USB, TWAIN 1.7, WSD |
Scan resolution |
200, 300, 400, 600 (256 thang xám) |
Tốc độ quét |
35 trang/phút (300 dpi, A4, Đơn sắc), 25 trang/phút (300 dpi, A4, Màu) |
CHỨC NĂNG FAX
Chuẩn |
ITU-T Super G3 |
Tốc độ modem |
Tối đa 33,6 kbps |
Scanning speed |
2,5 giây |
Tốc độ truyền |
Dưới 3 giây (JBIG) |
Mật độ ảnh |
Bình thường: 8 dot/mm x 3.85 line/mm, Đẹp: 8 dot/mm x 7.7 line/mm, Siêu đẹp: 8 dot/mm x 15.4 line/mm, Tuyệt đẹp: 16 dot/mm x 15.4 line/mm |
Khổ bản gốc |
A4 / Legal |
Phương thức nén |
JBIG, MMR, MR, MH |
Tính năng |
Fax qua mạng, Gửi và nhận fax 2 mặt, Mã hóa gửi và nhận, Polling, Quảng bá |
GIAO DIỆN
Chuẩn |
USB 2.0 (Hi-Speed), USB Host Interface dedicated for USB Flash Memory device, FastEthernet (10/100BaseTX) |
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
MDDR2-128 |
Bộ nhớ mở rộng 128 MB RAM (144 pin DDR2 DIMM) |
MDDR2-256 |
Bộ nhớ mở rộng 256 MB RAM |
MDDR2-512 |
Bộ nhớ mở rộng 512 MB RAM |
CF-4GB |
CompactFlash card: 1 khe cắm (lên tới 4 GB) cho in mẫu, fonts, logos và lưu macro |
KHAY GIẤY CHỌN THÊM
PF-310 |
Khay giấy (382 x 394 x 110 mm); 500 tờ A4; 60-120 g/m²; A4, A5, B5, Letter, Legal, Tùy chọn (148 x 210 mm – 216 x 356 mm) |
CB-310 |
Chân kê gỗ cao |
CB-320 |
Chân kê gỗ thấp |
VẬT TƯ TIÊU HAO
TK-354 |
Hộp mực: Siêu min tuổi thọ 15.000 trang A4, độ phủ 5% theo tiêu chuẩn ISO /IEC 19752. Hộp mực kèm máy mới có tuổi thọ 7.500 trang A4 với độ phủ và tiêu chuẩn tương tự |
0919 337 377