|
Kyocera TASKalfa 181/221 |
TỔNG QUAN
Công nghệ |
Kyocera Laser, mực 1 thành phần |
Tốc độ máy |
TASKalfa 181: Tối đa 18/8 trang A4/A3 trên 1 phút TASKalfa 220: Tối đa 22/10 trang A4/A3 trên 1 phút |
Độ phân giải |
600 x 600dpi (quét, sao chụp), 256 thang xám |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên |
Dưới 5,7 giây |
Thời gian sấy máy |
Dưới 17,2 giây |
Điện nguồn |
AC220 ~240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ |
TASKalfa 181: Hoạt động 421 W, Chờ 63 W, Nghỉ: 6,2 W. TASKalfa 220: Hoạt động 450 W, Chờ 60 W, Nghỉ: 2,6 W |
Độ ồn (ISO 7779) |
Hoạt động: 65,3/66,7 dB(A) ; Không hoạt động : 40 dB(A) |
Kích thước |
TASKalfa 181: 568 x 594 x 502 TASKalfa 220: 568 x 594 x 607 |
Trọng lượng |
TASKalfa 181: Khoảng 34 kg. TASKalfa 220: Khoảng 40 kg |
TRỮ LƯỢNG GIẤY
Trữ lượng khay giấy đầu vào |
Tiêu chuẩn: 01 Khay gầm x 300 tờ (64-105 g/m2, khổ giấy A3, A4 , A5, Folio, letter, Ledger, Legal) |
Khay chứa bản chụp(in) |
250 tờ mặt úp |
CHỨC NĂNG IN
Tốc độ xử lý |
CPU Powe PC 440/500 MHz |
Bộ nhớ |
Chuẩn: 128 MB; Tối đa: 1.152 MB (1 khe cắm mở rộng cho 1 GB) + HDD |
Giao diện chuẩn |
USB 2.0 (Hi- Speed); 10 Base-T/100Base-TX |
Giao diện chọn thêm |
KUIO LV Option Interface Slot, CF Card Option Interface Slot |
Ngôn ngữ in |
PCL6(5e/XL); KPDL3 (Postscrip 3 Compatible) with Automatic Emulation Sensing (ASE) KC-GL; line Printer; IBM Proprintor X24E; EPSON LQ-850, Diablo 630 |
Hệ điều hành máy tính tương thích |
Tương thích với mọi phiên bản của hệ điều hành Windowws, MAC OS X phiên bản 10.2 hoặc mới hơn. UNIX LINUX và một số hệ điều hành khác |
Ngôn ngữ điều khiển |
PRESCRIBE ILE |
Fonts |
80 fonts( PCL); 136 fonts (KPDL3); 1 bitmap font, 45 mã vạch 2 chiều với PDF-417 |
Tính năng in |
eMPS, in bộ mẫu, giữ kiểu in riêng, lưu trữ và quản lý tác vụ với ổ cứng HD-5A, in trực tiếp file PFD |
CHỨC NĂNG COPY
Kích thước bản gốc |
Tối đa: A3 |
Dung lượng bộ nhớ |
Chuẩn 64MB, tối đa 192MB (1 khe cắm cho RAM 128 MB) |
Copy liên tục |
1 - 999 |
Phóng to thu nhỏ |
25-400% (1% mỗi bước) |
Độ đậm của bản chụp |
Tự động, tự chọn 7 mức |
Tỉ lệ phóng thu định sẵn |
5R/5E |
Các tính năng kỹ thuật số |
Tiết kiệm năng lượng, Chụp chen ngang, Quét 1 lần, in nhiều trang, Chia bộ điện tử, Dập ghim***, Tự động xoay hình, Chia bộ xoay chiều*, Tự động lựa chọn giấy, Chụp 2 mặt**, Chụp kết hợp, Chụp dồn trang (2 hoặc 4 vào 1), Chụp tiết kiệm mực, Chương trình, Mã quản lý người sử dụng (100). * Cần lắp thêm khay giấy PF-420. Chỉ cần thêm cho TASKalfa 181. ** Cần lắp thêm bộ đảo bản chụp DU-420. *** Cần lắp thêm Finisher DF-420 |
Điều chỉnh hình ảnh |
Văn bản + Tranh ảnh, Tranh ảnh, văn bản |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Tương thích |
ITU-T Super G3 |
Tốc độ moderm |
Tối đa 33,6 kbps |
Tốc độ truyền |
Dưới 3 giây (JBIG) |
Mật độ quét |
8 dot/mm x 3,85line/mm; fine: 8 dot/mm x 7,7 line/mm; Superfine: 8 dot/mm x 15,4 line/mm; Ultrafine: 16 dot/mm x 15,4 line/mm ( với bộ nhớ chọn thêm); Halftone. |
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
Phương thức nén |
JBI; MMR; MR; HM |
Bộ nhớ |
Chuẩn: 4 MB Bitmap (tối đa 8MB) |
Các tính năng fax |
Network faxing*; Gửi xoay hình; Nhận fax 2 mặt; Bảo mật; Trì hoãn và quảng bá; Gửi và nhận; Nhận dồn trang; Hộp thư; Chuẩn đoán từ xa. * Cần lắp thêm Optional Scan System(F) B |
CHỨC NĂNG QUÉT (Chọn thêm)
Kiểu quét |
Quét vào máy tính, quét vào email, network TWAIN |
Tốc độ quét |
Tối đa 22 trang/ phút (600dpi/A4) |
Loại bản gốc |
Văn bản, ảnh, văn bản + ảnh và OCR |
Khổ tối đa |
A3 |
Giao diện |
10/100Base-TX |
Giao thức mạng |
TCP/IP |
Phần mềm hỗ trợ |
Scan File Utility, Address Book, Address Editor, TWAIN Source, Scan to MAC. |
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
Nâng cấp thêm chức năng Quét |
Optional Scan System(F) B |
Nâng cấp thêm chức năng FAX |
Fax System (R) |
Bộ nạp và đảo bản gốc |
DP-420 Dung lượng 50 bản gốc, quét 2 mặt, định lượng 45-160g/m2, khổ giấy A3-A5R, Folio, Ledger, Statement R |
Khay giấy mở rộng |
PF-420 Dung lượng 300 tờ, định lượng 64-105g/m2, Khổ giấy A3-A5R, Folio, Ledger, Statement R (TASKalfa 181: Tối đa lắp được thêm 3 khay giấy PF-420 vào 1 máy TASKalfa 181: Tối đa lắp được thêm 2 khay giấy PF-420 vào 1 máy) |
Bộ đảo bản chụp |
DU-420 Định lượng 64-105g/m2, khổ giấy A3-A5R, Folio, ledger, statement R |
Bộ tách tác vụ |
JS-420 Dung lượng 100 tờ, định lượng 60-105g/m2 Khổ giấy A3-A5R, Folio, Ledger, Statement R |
Bộ hoàn thiện bản chụp |
DF-420 Dung lượng 500 tờ, 60-105g/m2 A3-A5R, Folio, Ledger, Statement R Dập ghim 30 tờ 1 vị trí |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ cho sao chụp: DIMM Memory 128MB (1 khe cắm, tối đa 192MB) Bộ nhớ cho sao in: DIMM Memory 1GB (1 khe cắm, tối đa 1.152MB) CompactFlash card: 1 khe (lên tới 4GB), forms, fonts, logos, macro, storage ổ cứng: HD-5 Hard Disc Driver, 40GB lưu trữ dữ liệu, forms, fonts, eMPS Bộ nhớ cho FAX: MM-13-32: Bitmap (4MB), Image (28MB) |
Giao diện in mở rộng |
IB-23 Network Card 10base-T/100Base-TX |
Nắp phẳng |
Platen Cover (E) |
VẬT TƯ TIÊU HAO
TK-439 |
Mỗi hộp mực có thể tạo ra 15.000 bản chụp A4 với độ phủ mực 6 %. Hộp mực đi kèm máy mới chỉ có thể tạo ra 3.000 bản chụp cùng loại |
0919 337 377