|
Kyocera TASKalfa 6550ci/7550ci |
TỔNG QUAN
Loại |
Máy đa chức năng màu A3 |
Công nghệ |
KYOCERA, màu Laser, HyPAS™ |
Tốc độ |
TASKalfa 6550ci: 65/32 A4/A3 trang/phút trắng đen và màu TASKalfa 7550ci: 70/35 A4/A3 trang/phút màu, 75/37 A4/A3 trắng đen |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi, Công nghệ đa bit cho chất lượng in 9,600 dpi tương đương x 600 dpi |
Thời gian khởi động |
Khoảng 60s hoặc ít hơn |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên |
TASKalfa 6550ci: khoảng 5.4s hoặc ít hơn với bản trắng đen, khoảng 6.2s hoặc ít hơn với bản màu TASKalfa 7550ci: khoảng 4.8s hoặc ít hơn với bản trắng đen, khoảng 5.9s hoặc ít hơn với bản màu |
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) |
685 x 801 x 1,053 mm (DP, không bao gồm bảng điều khiển); 1,039 x 801 x 1,347 mm (DP, bao gồm bảng điều khiển) |
Trọng lượng |
Khoảng 183 kg |
Điện năng tiêu thụ |
In: 1680 W (màu), 1420 W (trắng đen), chế độ nghỉ: 330 W, chế độ tiết kiệm điện: 23 W |
Nguồn điện sử dụng |
AC 220 240 V, 50/60 Hz |
Độ ồn (ISO 7779) |
in: 75 dB(A) với trắng đen và màu, chế độ nghỉ: 58 dB(A) |
Tiêu chuẩn an toàn |
T?V/GS, CE – sản phẩm này được thiết kế đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 và tiêu chuẩn môi trường ISO 1400. Tương thích RoHS |
Bộ nhớ chuẩn |
2048 MB RAM + 320 GB HDD |
GIẤY
Dung lượng giấy |
150 tờ khay tay, 60–300 g/m², A6R–304.8 x 457.2 mm, banner tối đa 304.8 x 1,219.2 mm; 2 x 1,500 tờ khay dung lượng lớn , 60-256g/m², A4, B5, 2 x 500 tờ khay gầm, 60–256 g/m², A5R–304.8 x 457.2 mm |
Dung lượng tùy chọn tối đa |
7,650 tờ A4 |
Đảo mặt bản in |
Đảo mặt bản in tích hợp sẵn, hỗ trợ A5R–304.8 x 457.2 mm, 60–256 g/m² |
Dung lượng giấy ra tối đa |
420 tờ (khay tách tác vụ có sẵn với 70 tờ, khay sao chụp (D) – tùy chọn: khay phụ bên trên 100 tờ, bên dưới 250 tờ) |
Bộ kéo bản gốc |
270 tờ; 35–220 g/m² (1 mặt), 50–220 g/m² (2 mặt); A5R–A3 |
IN
Vi sử lý |
PowerPC 750GL/916MHz |
Ngôn ngữ điều khiển |
PRESCRIBE IIc |
Ngôn ngữ in |
PCL6 (PCL5c / PCL-XL), KPDL3(PostScript 3 compatible), PDF Direct Print, XPS Direct Print |
Fonts |
93 outline fonts (PCL ), 136 fonts (KPDL3), 8 fonts (Windows Vista), 1 Bitmap font, 45 types of onedimensional barcodes plus two-dimensional barcode (PDF-417) |
Các tính năng |
In trực tiếp PDF mã hóa, in IPP, gửi e-mail khi hoàn thành công việc in, in WSD, in bảo mật qua SSL, IPSec, SNMv3, sao chụp nhanh, proof and hold, in cá nhân, tính năng lưu trữ và quản lý công việc |
Hệ điều hành |
Tất cả phiên bản hệ điều hành Windows, Mac OS X phiên bản 10.4 hoặc cao hơn, UNIX, LINUX, và một số hệ điều hành khác |
SAO CHỤP
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
Các tính năng |
Quét 1 lần sao chụp nhiều lần, chia bộ điện tử, tính năng gép 2 trang vào 1 và 4 trang vào 1, lặp hình ảnh, đánh số trang, chụp chèn bìa, sao chụp sách, sao chụp chen ngang, chèn mẫu |
Độ sáng tối |
Tự động, bằng tay: 7 hoặc 13 mức |
Phóng to thu nhỏ thiết lập sẵn |
5 mức thu nhỏ/5 mức phóng to |
Dải phóng |
25 - 400 % (1% mỗi bước) |
Sao chụp liên tục |
1 - 999 |
Hiệu chỉnh hình ảnh |
Chữ + ảnh, chữ, ảnh, bản đồ |
QUÉT
Định dạng file |
PDF (độ nén cao, mã hóa, PDF/A), JPEG, TIFF, XPS |
Nhận dạng bản gốc |
Chữ, ảnh, chữ + ảnh, OCR |
Khổ quét tối đa |
A3 |
Các tính năng quét |
Quét đến email, quét đến FTP, quét đến SMB, quét vào USB Host, quét vào box, Network TWAIN, quét WSD |
Độ phân giải |
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200x100 dpi, 200x400 dpi, (256 thang xám) |
Tốc độ quét |
150 ảnh màu/phút, 200 ảnh trắng đen/phút, (A4, 300dpi, quét đồng thời 2 mặt) |
FAX
Tương thích |
ITU-T Super G3 |
Tốc độ Modem |
Tối đa 33.6 kbps |
Tốc độ chuyển |
Tối đa 3s (JBIG) |
Mật độ quét |
Bình thường: 8 chấm/mm x 3.85 dòng/mm, mịn: 8 chấm /mm x 7.7 dòng /mm, siêu mịn: 8 chấm /mm x 15.4 dòng /mm, cực mịn: 16 chấm /mm x 15.4 dòng /mm, Halftone |
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
Phương pháp nén |
JBIG, MMR, MR, MH |
Bộ nhớ |
Chuẩn 12 MB, tối đa 120 MB |
Những tính năng fax |
Tùy chọn. fax qua mạng, fax qua điện thoại, xoay hình khi chuyển, xoay hình khi nhận, nhận fax 2 mặt, nhận fax lưu lại, mailbox, chuẩn đoán từ xa, hệ thống fax đồng thời 2 mặt |
GIAO DIỆN
Giao diện chuẩn |
USB 2.0 (Hi-Speed), USB Host 2.0, Fast Ethernet 10Base-T/100BaseTX/1000BaseT, khe cắm cho print server chọn thêm, khe cắm cho thẻ CompactFlash chọn thêm, khe cắm cho hệ thống fax chọn thêm |
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
Fax System |
Type V |
Internet Fax Kit |
Type A |
MM-16-128 |
Bộ nhớ FAX: bộ nhớ hình ảnh (120 MB) |
Printing System (12) |
Fiery Controller |
Printing System Interface Kit (A) |
Bảng giao diện cho Fiery |
Bộ chống sao chụp bản in |
Type A |
Bộ bảo mật dữ liệu (E) |
ISO 15408 (Common Criteria) mức bảo mật EAL3 |
IB-50 (giao diện mạng tốc độ cao) |
Gigabit-Printserver 10BaseT/100BaseTX/1000BaseT |
CF-4GB |
CompactFlash? Thẻ: 4 GB cho những font, logo, form, macro được lưu trữ |
USB IC Card Reader |
Hỗ trợ cho các phím xác thực khác nhau có sẵn |
UG-33 |
Hỗ trợ ThinPrint |
UG-34 |
Ngôn ngữ (IBM Proprinter/EPSON LQ-850/Diablo 630) |
CHỌN THÊM VỀ GIẤY
PF-730 |
Khay giấy: 60–256 g/m², A5R-304.8 x 457.2 mm, folio Dung lượng tối đa: 2 x 500 tờ |
PF-740 |
Khay giấy: 60–256 g/m², A4, B5, letter Dung lượng tối đa: 3,000 tờ |
PF-770 |
Khay giấy mở rộng: A4: 60–300 g/m², A4, B5 Dung lượng tối đa: 3,000 tờ |
PF-780 |
Khay tay: 60-256 g/m², A5R–304.8 x 457.2 mm Dung lượng tối đa: 500 tờ |
DF-790 |
Bộ hoàn thiện bản in: khay chính: tối đa 4,000 tờ A4 (3,000 tờ với BF-730); tối đa 60–300 g/m²; tối đa B5R–304.8 x 457.2 mm. khay phụ: 200 tờ A4; 60–300 g/m²; A6R–A3 khay phụ (trên đầu): 100 tờ; 60–300 g/m²; A6R–A4 dập gim lên tới 65 tờ A4 hoặc 30 tờ A3 tại 3 vị trí, B5–304.8 x 457.2 mm. (bắt buộc phải có cầu dẫn AK-730 khi lắp bộ phận này cho TASKalfa 5550ci và TASKalfa 5500i) Dung lượng tối đa: 4,000 tờ |
PH-7C |
Đục lỗ cho DF-790/DF-770: 60-300 g/m², A5R–A3 Vị trí tối đa: 2-lỗ / 4-lỗ |
MT-730 |
Bộ phân tài liệu DF-790: 60–163 g/m² Dung lượng tối đa: 7 khoang x tối đa 100 tờ A4, 50 tờ A3/B4 |
BF-730 |
Bộ tạo sách và gập giấy cho DF-790:tối đa 64 trang (16 tờ) gấp sách và dập ghim 60–256 g/m², A3, B4, A4R, tờ bìa 60–220 g/m² (1 mặt), gập giấy: 60–120 g/m², gập nhiều tờ: 5 tờ (60–90 g/m²), 3 tờ (91–120 g/m²) |
Khay sao chụp (D) |
Dung lượng tối đa: khay phụ bên trên 100 tờ, bên dưới 250 tờ |
VẬT TƯ TIÊU HAO
TK-8709K |
Mực đen: 70,000 trang. Độ phủ mực 5 % (A4) |
TK-8709C |
Mực xanh: 30,000 trang. Độ phủ mực 5 % (A4) |
TK-8709Y |
Mực vàng: 30,000 trang. Độ phủ mực 5 % (A4) |
TK-8709M |
Mực hồng: 30,000 trang. Độ phủ mực 5 % (A4) |
MK-8705 A/B/C |
Maintenance Kit, 600,000 / 600,000 / 300,000 trang, Độ phủ mực 5 % (A4) |
0919 337 377